STT
|
Cơ sở đào tạo
|
Số lượng
|
Khóa thi
|
Ngày thi
tốt nghiệp
|
1
|
Trường Trung cấp nghề GTVT Đồng Nai
|
58
130
|
75001K17C016
75001K17C017 75001K17D009; 75001K17B2016 75001K17B2017 75001K17D010
|
01,02/12/2017
16,18/12/2017
|
2
|
Trung tâm Đào tạo và sát hạch lái xe-trường Cao đẳng
nghề số 8
|
180
170
|
75002K17B2017 75002K17B2018
75002K17D003; 75002K17B2019 75002K17B2020 75002K17E004
|
11,12/12/2017
27,28/12/2017
|
3
|
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới và thủy lợi
|
50
|
75004K17B2007
|
04,06/12/2017
|
4
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao
|
130
|
75007K17B2009 75007K17B2010
|
30/12/2017
02/01/2018
|
5
|
Trung tâm GDNN-GDTX TX.Long Khánh
|
60
|
75008K17B2008
|
29/12/2017
|
6
|
Cơ sở đào tạo lái xe Khánh Thành Đạt
|
64
160
|
75026K17C001
75026K17C002;
75026K17B2003 75026K17B2004
|
17/12/2017
30/12/2017
|
7
|
Trung tâm Dạy nghề và đào tạo, sát hạch lái xe Hải Vân
|
214
180
|
75009K17B2037
75009K17B2038 75009K17B2039 75009K17B2040 75009K17C035 75009K17C036;
75009K17B2041
75009K17B2042 75009K17C021 C75009K17022
|
05,06/12/2017
14,16/12/2017
|
8
|
Trung tâm Dạy nghề lái xe Sài Gòn
|
250
180
200
|
75023K17B2029
75023K17B2030 75023K17B2033 75023K17B2034;
75023K17B2031 75023K17B2032;
75023K17B2035
75023K17B2036 75023K17B2037 75023K17B2038
|
01,02/12/2017
15,16/12/2017
23,24/12/2017
|
9
|
Trung tâm Dạy nghề và đào tạo lái xe 2 - Trường TC
Cảnh sát VI
|
100
|
75025K17B2009
75025K17B2010
|
07,09/12/2017
|