STT
|
Cơ sở đào tạo
|
Số lượng
|
Khóa thi
|
Ngày thi
tốt nghiệp
|
1
|
Trường Trung cấp nghề GTVT Đồng Nai
|
214
|
75001K18B2001375001K18B2014
75001K18C010 75001K18C011 75001K18D010
|
29,30/11/2018
|
2
|
Trung tâm Đào tạo và sát hạch lái xe-Trường Cao đẳng
nghề số 8
|
132
|
75002K18C013 75002K18C014
75002K18D005 75002K18E004
|
06,07/11/2018
|
3
|
Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế Lilama 2
|
77
|
75003K18B2005
75003K18B2006
|
01/11/2018
|
4
|
Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi
|
70
|
75004K18B2008
75004K18B2009
|
17,19/11/2018
|
5
|
Trường Trung cấp Đinh Tiên Hoàng
|
95
|
75006K18B2001
75006K18B2002
|
02,03/11/2018
|
6
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
|
145
|
75007K18B2009
75007K18B2010
|
24,26/11/2018
|
7
|
Trung tâm GDNN-GDTX TX.Long Khánh
|
80
|
75008K18B2006 75008K18B2007
|
28/11/2018
|
8
|
Trung tâm Dạy nghề và đào tạo, sát hạch lái xe Hải Vân
|
200
220
|
75009K18B2033 75009K18B2034
75009K18B2035 75009K18B2036;
75009K18B2037 75009K18B2038 75009K18C019 75009K18C020
|
01,03/11/2018
21,23/11/2018
|
9
|
Trung tâm Dạy nghề lái xe Sài Gòn
|
200
200
200
200
200
260
|
75023K18B2061
75023K18B2062 75023K18C019 75023K18C020;
75023K18B2063
75023K18B2064;
75023K18B2065
75023K18B2066;
75023K18B2067
75023K18B2068;
75023K18B2069
75023K18B2070;
75023K18B2071
75023K18B2072 75023K18C021 75023K18C022
|
05,06/11/2018
10,12/11/2018
14,16/11/2018
19,21/11/2018
24,26/11/2018
28,30/11/2018
|
10
|
Trung tâm Dạy nghề lái xe Toàn Diện
|
160
|
75024K18B2003 75024K18B2004
|
15,17/11/2018
|
11
|
Trung tâm Dạy nghề và đào tạo lái xe 2 - Trường TC
Cảnh sát VI
|
100
|
75025K18B2016
75025K18B2017
|
22,24/11/2018
|