STT
|
MST
|
Tuyến vận
chuyển
|
Cự ly (Km)
|
Tên vé
|
Giá vé
(đồng/lượt)
|
01
|
1
|
Bến xe Ngã tư Vũng Tàu -
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
|
17
|
Vé lượt trợ giá
|
5.000
|
Vé tập
|
4.000
|
02
|
2
|
Bến xe Biên Hòa - Trạm xe Nhơn Trạch
|
42
|
Học sinh lên xuống và đi suốt tuyến
|
5.000
|
Công nhân đi 1/2 tuyến trở xuống
|
5.000
|
HK lên xuống và đi dưới 1/4 tuyến
|
5.000
|
Công nhân đi trên 1/2 tuyến
|
7.000
|
HK đi từ 1/4 tuyến đến 1/2 tuyến
|
7.000
|
HK đi trên 1/2 tuyến đến 3/4 tuyến
|
10.000
|
HK đi trên 3/4 đến suốt tuyến
|
12.000
|
03
|
3
|
Bến xe Hố Nai - Trạm xe Hóa
An
|
15
|
Vé lượt trợ giá
|
5.000
|
Vé tập
|
4.000
|
04
|
5
|
Bến xe Biên Hòa – Bến xe
Chợ Lớn
|
38
|
HK đi lên xuống
|
5.000
|
HK đi đến 1/3 tuyến
|
7.000
|
HK đi trên 1/3 tuyến đến 1/2 tuyến
|
10.000
|
HK đi trên 1/2 tuyến đến suốt tuyến
|
15.000
|
05
|
7
|
Bến xe Biên Hòa - Bến xe
Vĩnh Cửu
|
21
|
Vé lượt trợ giá
|
5.000
|
Vé tập
|
4.000
|
06
|
8
|
Bến xe Vĩnh Cửu – Trạm xe
Big C
|
15,5
|
Vé lượt trợ giá
|
5.000
|
Vé tập
|
4.000
|
07
|
10
|
Trạm xe Big C – Bến xe Xuân
Lộc
|
75
|
Học sinh lên xuống đến 10 km
|
8.000
|
HK đi đến 10 km
|
10.000
|
HK đi trên 10 km đến 20 km
|
15.000
|
HK đi trên 20 km đến 30 km
|
20.000
|
HK đi trên 30 km đến 55 km
|
25.000
|
HK đi trên 55 km đến 75 km
|
30.000
|
08
|
11
|
Bến xe Ngã 4 Vũng Tàu -
Trạm xe Gò Dầu
|
38
|
Học sinh
|
8.000
|
HK đi lên xuống đến 1/3 tuyến
|
15.000
|
HK đi trên 1/3 tuyến đến 2/3 tuyến
|
20.000
|
HK đi trên 2/3 tuyến đến suốt tuyến
|
30.000
|
09
|
15
|
Bến xe Dầu Giây - Bưng Kè,
Xuyên Mộc
|
100
|
Học sinh lên xuống đến 10 km
|
8.000
|
HK đi lên xuống đến 10 km
|
15.000
|
HK đi trên 10 km đến 25 km
|
25.000
|
HK đi trên 25 km đến 45 km
|
35.000
|
HK đi trên 45 km đến 70 km
|
45.000
|
HK đi trên 70 km đến 100 km
|
60.000
|
10
|
16
|
Bến xe Biên Hòa – Bến xe
Phương Lâm
|
117
|
Học sinh
|
5.000
|
HK đi lên xuống đến 10 km
|
10.000
|
HK đi trên 10 km đến
1/4 tuyến
|
20.000
|
HK đi trên 1/4 tuyến đến 2/4 tuyến
|
30.000
|
HK đi trên 2/4 tuyến đến 3/4 tuyến
|
35.000
|
HK đi trên 3/4 tuyến đến suốt tuyến
|
45.000
|
11
|
18
|
KDL sinh thái Vườn Xoài -
KDL Đại Nam
|
59
|
Học sinh
|
8.000
|
HK lên xuống đến dưới 1/4 tuyến
|
8.000
|
HK đi từ 1/4 tuyến đến dưới 1/2 tuyến
|
15.000
|
HK đi từ 1/2 tuyến đến dưới 3/4 tuyến
|
25.000
|
HK đi từ 3/4 tuyến đến suốt tuyến
|
35.000
|
12
|
22
|
Bến xe Phú Túc – Bến xe
Vũng Tàu
|
131,5
|
Học sinh
|
8.000
|
HK đi lên xuống đến 10 km
|
15.000
|
HK đi trên 10 km đến 1/4 tuyến
|
20.000
|
HK đi trên 1/4 tuyến đến 1/2 tuyến
|
30.000
|
HK đi trên 1/2 tuyến đến 3/4 tuyến
|
45.000
|
HK đi trên 3/4 tuyến đến suốt tuyến
|
55.000
|
13
|
602
|
Bến xe Phú Túc – Đại học Nông Lâm
|
71
|
Học sinh
|
5.000
|
HK đi lên xuống đến 10 km
|
8.000
|
HK đi từ 11 km đến 22 km
|
10.000
|
HK đi từ 23 km đến 35 km
|
15.000
|
HK đi từ 36 km đến 46 km
|
20.000
|
HK đi từ 47 km đến suốt tuyến
|
25.000
|
14
|
604
|
KCN Sông Mây - Bến xe Miền
Đông
|
41
|
HK đi lên xuống đến 6 km
|
7.000
|
HK đi từ 7 km đến 1/3 tuyến
|
12.000
|
HK đi trên 1/3 tuyến đến 2/3 tuyến
|
22.000
|
HK đi trên 2/3 tuyến đến suốt tuyến
|
32.000
|
15
|
61-05
|
Trạm xe Big C – Bến xe
Bình Dương
|
28,2
|
HK đi dưới 1/3 tuyến
|
10.000
|
HK đi từ 1/3 tuyến đến dưới 1/2 tuyến
|
15.000
|
HK đi từ 1/2 tuyến đến dưới 2/3 tuyến
|
20.000
|
HK đi từ 2/3 tuyến đến suốt tuyến
|
25.000
|
16
|
606
|
Trạm xăng dầu Phú Lộc An -
Trạm xe Dinh Cô
|
110
|
Học sinh
|
8.000
|
HK đi lên xuống đến 10 km
|
15.000
|
HK đi trên 10 km đến 1/4 tuyến
|
20.000
|
HK đi trên 1/4 tuyến đến 1/2 tuyến
|
30.000
|
HK đi trên 1/2 tuyến đến 3/4 tuyến
|
40.000
|
HK đi trên 3/4 tuyến đến suốt tuyến
|
50.000
|