S
T
T
|
Mã
số
tuyến
|
Tuyến vận chuyển
|
Giá dịch vụ xe ô tô
ra, vào bến xe, trạm xe (đồng/chuyến xe)
|
Nơi đi
|
Nơi đến
|
1
|
4
|
Bến
xe TP.Biên Hòa
|
Trạm
xe xã Cẩm Đường, huyện Long Thành
|
19.000
|
2
|
5
|
Bến
xe TP.Biên Hòa
|
Bến
xe Chợ Lớn, TP.Hồ Chí Minh
|
22.500
|
3
|
9
|
Bến
xe TP.Biên Hòa
|
Trạm
xe xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom
|
15.000
|
4
|
10
|
Bến
xe Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc
|
Trạm
xe Siêu thị BigC
|
20.000
|
5
|
11
|
Bến
xe Ngã tư Vũng Tàu, TP.Biên Hòa
|
Trạm
xe ấp Phú
Hà, xã Mỹ
Xuân, huyện Tân Thành tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
25.000
|
6
|
12
|
Trạm
xe thác Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom
|
Bến
xe Chợ Bến Thành, TP.Hồ Chí Minh
|
23.000
|
7
|
14
|
Trạm
xe xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc
|
Trạm
xe Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch
|
10.000
|
8
|
15
|
Bến
xe Dầu Giây, huyện Thống Nhất
|
Trạm
xe chợ Xuyên Mộc, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà-Rịa-Vũng Tàu
|
10.000
|
9
|
16
|
Bến
xe Phương Lâm, huyện Tân Phú
|
Bến
xe TP.Biên Hòa
|
35.000
|
10
|
18
|
Trạm
xe xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
KDL
Đại Nam, tỉnh Bình Dương
|
20.000
|
11
|
19
|
Trạm
xe ngã ba Trị An, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
Bến
xe Trị An, huyện Vĩnh Cửu
|
10.000
|
12
|
21
|
Trạm
xe xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch
|
Trạm
xe xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch
|
5.000
|
13
|
22
|
Bến
xe Phú Túc, huyện Định Quán
|
Bến
xe Vũng Tàu, tỉnh Bà-Rịa-Vũng Tàu
|
15.000
|
14
|
24
|
Trạm
xe xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch
|
Thị
trấn Long Thành, huyện Long Thành
|
5.000
|
15
|
601
|
Bến
xe TP.Biên Hòa
|
Bến
xe miền Tây, TP.Hồ Chí Minh
|
25.000
|
16
|
602
|
Bến
xe Phú Túc, huyện Định Quán
|
Trường
ĐH Nông Lâm, TP.Hồ Chí Minh
|
18.000
|
17
|
603
|
Trạm
xe Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch
|
Bến
xe Miền Đông,
TP.Hồ
Chí Minh
|
12.000
|
18
|
604
|
Bến
xe Hố Nai,
TP.Biên
Hòa
|
Bến
xe Miền Đông,
TP.Hồ
Chí Minh
|
15.000
|